Có 2 kết quả:
內耳道 nèi ěr dào ㄋㄟˋ ㄦˇ ㄉㄠˋ • 内耳道 nèi ěr dào ㄋㄟˋ ㄦˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal auditory meatus (canal in temporal bone of skull housing auditory nerves)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal auditory meatus (canal in temporal bone of skull housing auditory nerves)
Bình luận 0